Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn incidence” Tìm theo Từ (79) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (79 Kết quả)

  • / in´sipiəns /, danh từ, sự chớm, sự chớm nở, sự mới bắt đầu, sự phôi thai, giai đoạn chớm nở, giai đoạn bắt dầu, giai đoạn phôi thai, Từ đồng nghĩa: noun, in incipience,...
  • / ´indidʒəns /,
  • tương ứng liên thuộc,
  • góc chêm của cánh,
  • / ´insidənt /, Tính từ: ( + to) vốn có, vốn gắn liền với, vốn liên quan với, (vật lý) tới, (pháp lý) phụ thuộc vào, gắn liền với, Danh từ: việc...
  • sự phân phối độ tắt dần,
  • phạm vi thu thuế,
  • điểm tới, điểm tới,
  • mặt phẳng tới,
"
  • thuế rơi vào ai, gánh nặng thuế,
  • truyền tới thẳng đứng,
  • Danh từ: góc tới, góc dốc cắm (của vỉa), góc đụng, góc tới, Địa chất: góc tới,
  • bộ khuếch đại trùng hợp,
  • điểu chỉnh trùng khớp, sửa cho trùng nhau,
  • lỗi trùng hợp, sai số trùng hợp,
  • công thức trùng phùng,
  • trùng hợp anten,
  • sự trùng hợp trễ,
  • hàm nhân logic,
  • trùng pha,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top