Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spur” Tìm theo Từ (149) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (149 Kết quả)

  • / spə:n /, Danh từ: sự đá đi, sự hất đi, sự bác bỏ, sự từ chối, sự vứt bỏ, sự hắt hủi, Ngoại động từ: Đẩy lui, đá đi, bác bỏ, từ...
  • / spə:t /, Danh từ: sự bắn ra, sự phun vọt ra, sự tuôn trào, sự bộc phát (về tốc độ, sự cố gắng, hoạt động..), Ngoại động từ: phun, bắn...
  • Nội động từ: (như) spew,
  • / slɜr /, Danh từ: Điều xấu hổ, điều nhục nhã, sự nói xấu, sự gièm pha; lời gièm pha, lời vu khống, vết bẩn, vết nhơ, chữ viết líu nhíu; sự nói líu nhíu, sự nói lắp;...
  • lồi mỏm khuỷu,
  • cựamorand,
  • ống thông gió,
"
  • đê ngang,
  • đứt gãy phân nhánh,
  • truyền động bánh răng trụrăng thẳng,
  • cống lấy nước kênh chính,
  • vành răng thẳng,
  • răng thẳng,
  • bánh răng trụ, bánh răng trụ răng thẳng,
  • / spa: /, Danh từ: trụ, cột (để làm cột buồm), (hàng không) xà dọc (của cánh máy bay), Ngoại động từ: (hàng hải) đóng trụ, đóng cột (vào tàu,...
  • / spʌd /, Danh từ: cái thuổng giãy cỏ, (thông tục) khoai tây, Ngoại động từ: giãy (cỏ) bằng thuổng, Xây dựng: khoan...
  • spai”, hình thái ghép có nghĩa là xoắn : spiral đường xoắn ốc
  • / spʌn /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .spin: Tính từ: (từ lóng) mệt lử, bện thành sợi, được kéo thành sợi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top