Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stamp” Tìm theo Từ (138) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (138 Kết quả)

  • máy bán tem tự động,
  • con dấu bưu điện,
  • dấu thời gian,
  • Thành Ngữ:, to stamp out, dập tắt, dẹp, nghiền nát (bóng)
  • đầm có cây mọc,
  • đầm lấy ngập muối, đầm lấy nước lợ, ruộng muối,
  • Danh từ: người di diễn thuyết để tranh cử,
"
  • Danh từ: diễn văn để tranh cử,
  • ảo giác mẫu cụt,
  • gốc đuôi,
  • Danh từ: ( động từ) con lươn,
  • xe ủi, loại dùng cho đầm lầy,
  • khuôn dập rơi tự do,
  • dán tem (vào) một bức thư,
  • tập tem,
  • bột nhão khắc dấu nổi,
  • mực đóng dấu chất lượng,
  • Thành Ngữ:, to stamp down, chà đạp
  • trụ chống hầm lò,
  • sự tạo thành bùn lầy, sự tạo thành đầm lầy, sự tạo thành sình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top