Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stamp” Tìm theo Từ (138) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (138 Kết quả)

  • tem chuyển nhượng chứng khoán,
  • Danh từ: tem của một số cửa hàng.. trao cho khách hàng có thể đổi lấy hàng hoá hoặc tiền mặt, phiếu mua hàng, phiếu tặng mua hàng, phiếu thưởng mua hàng,
  • tem thuế,
  • dập nguội,
  • khuôn dập lưới tròn,
  • tem tiền,
  • Danh từ: tem dán trên quyển biên lai,
  • tem thuế,
  • con đẩy có bánh lăn, con dấu có bánh lăn,
  • tem tiết kiệm,
"
  • Danh từ: sự sưu tập tem; thú sưu tập tem,
  • cọc dập, cọc ép khuôn,
  • / stɔmp /, Nội động từ: ( + about, around, off) (thông tục) di chuyển (đi lại..) với những bước nặng nề (theo một hướng cụ thể); dậm mạnh; nhảy điệu dậm mạnh, Danh...
  • / swɔmp /, Danh từ: Đầm lầy, vũng lầy, Ngoại động từ: làm ngập nước, làm sũng nước, làm ướt đẫm, tràn ngập, che khuất; làm mất tác dụng,...
  • dấu nghiệm thu,
  • nhật ấn,
  • con dấu ngày tháng, nhãn hiệu theo ngày tháng,
  • nhãn hiệu bằng mã số,
  • tem thuế bán hàng độc quyền riêng, tem thuế hàng bán độc quyền,
  • con dấu nhận hàng, dấu đóng đã thu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top