Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stamp” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.654) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / stæmp /, Danh từ: tem, tem thưởng hàng (như) trading stamp, con dấu; dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, phẩm chất đặc trưng, hạng, loại; tầng lớp; thể loại,...
  • / ´tʌpni /, Tính từ: (thông tục) (như) twopenny, a tuppenny stamp, con tem hai penni
  • cứu tế dân nghèo, viện trợ của chính phủ, viện trợ của chính phủ để cứu tế dân nghèo, Từ đồng nghĩa: noun, aid to dependent children , aid to the blind , food stamps , government...
  • / 'es'ei'i/si: /, viết tắt, phong bì đã đề địa chỉ và dán tem ( stamped addressed envelope), to enclose sae for reply, kèm theo phong bì đã đề địa chỉ và dán tem để trả lời
  • / ¸ouvə´print /, Danh từ: (ngành in) cái in thừa, vật được in đè lên, tem có chữ in đè lên, (ngành in) tem in đè lên, in theo kiểu đó, , ouv”'print, ngoại động từ, overprint stamps...
"
  • / ɪnˈvælyuəbəl /, Tính từ: vô giá, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an invaluable collection of stamps, một...
  • Ngoại động từ: bóc ra, gỡ ra; kéo ra, tách ra, unglue a stamp, bóc con tem, Nội động từ: mở mắt ra (sau...
  • thuế trước bạ, thuế tem, compliance for stamp duty, quy định thuế tem, composition for stamp duty, quy định thuế tem
  • Thành Ngữ:, to stamp out, dập tắt, dẹp, nghiền nát (bóng)
  • / ´steimən /, Danh từ số nhiều của stamens, .stamina: (thực vật học) nhị hoa, Y học: nhụy, Kỹ thuật chung: nhị hoa, abortive...
  • Thành Ngữ:, to stamp down, chà đạp
  • / 'testəmənt /, Danh từ: di chúc, chúc thư (như) will, cái đem lại chứng cứ rõ ràng về cái gì, ( testament) kinh thánh, Kỹ thuật chung: di chúc, Kinh...
  • / ¸ʌnə´kʌstəmd /, Tính từ: bất thường, không đặc trưng, không bình thường, ( + to something) không quen; không có thói quen làm cái gì, Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸gæstrou¸entə´rɔstəmi /, Y học: thủ thuật nối vị tràng,
  • / ʌη´kʌstəməri /, tính từ, không quen thuộc, ít có; không bình thường,
  • hiện tượng kohnstamm hiện tượng sau kháng lực kéo tay,
  • / ˈɒstəmi /, Danh từ: cách mổ để tạo nên hậu môn nhân tạo,
  • / ´kʌstəmərinis /, Từ đồng nghĩa: noun, habitualness , normalcy , normality , ordinariness , prevalence , regularity , routineness
  • một enzyme có nhiệm vụ bất hoạt histamine,
  • / ʌη´kʌstəmd /, tính từ, không phải đóng thuế quan; miễn đóng thuế quan; trốn thuế, lậu thuế (hàng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top