Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn throb” Tìm theo Từ (181) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (181 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to throw aside, quẳng ra một bên, ném ra một bên
  • Thành Ngữ:, to throw back, ném lại, quăng trở lại; đẩy lùi; phản chiếu, phản xạ
  • tay quay ba bán kính,
  • bộ lọc dùng một lần, phin lọc vứt bỏ (sau khi sử dụng),
  • tay gạt dừng,
  • vấu lật,
  • cho ăn khớp, cho chạy, cho hoạt động,
"
  • sự quay cánh quạt,
  • ổ lăn nhả ly hợp,
  • Thành Ngữ:, throw something overboard, thải đi, gạt ra
  • đứt gãy sụt,
  • ký tự nhảy giấy,
  • trục khuỷu nhiều khuỷu,
  • Thành Ngữ:, to throw away, ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi
  • Thành Ngữ:, to throw out, ném ra, quăng ra; đuổi ra, đẩy ra; phóng ra, phát ra
  • trục ba khuỷu,
  • ghi ba ngả,
  • tay gạt khởi động,
  • vòng đẩy, vòng thúc,
  • cho ăn khớp, cho chạy, cho hoạt động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top