Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn throb” Tìm theo Từ (181) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (181 Kết quả)

  • ngắt tác động, nhả khớp,
  • cầu dao hai vị trí, công tắc hai ngả, cầu dao hai ngả,
  • bật đơn, một cực ngả,
  • chuyển đổi, thay đổi, trao đổi,
  • Thành Ngữ:, to throw the hatchet, cường điệu, nói ngoa, nói phóng đại
  • Thành Ngữ:, throw up the sponge, (thông tục) chịu thua
  • cầu dao một cực hai ngả,
  • bắc cầu qua sông,
  • Thành Ngữ:, to throw down the glove, thách thức
  • ngắt, dừng máy, ngắt máy,
  • Thành Ngữ:, throw sth open ( to sb ), làm cho ai cái gì (ai (cung) có th? làm du?c)
  • cầu dao 4 pdt, cầu dao hai ngả bốn cực,
  • cầu dao bốn cực một ngả, cầu dao một ngả bốn cực, cầu dao 4 pst,
  • đơn cực một vị trí,
  • Thành Ngữ:, to throw cold water on, water
  • Thành Ngữ:, to throw stones at somebody, nói xấu ai, vu cáo ai
  • Thành Ngữ:, to throw up one's hand, b? cu?c
  • cái chuyển mạch hai cực hai ngả, cầu dao hai cực hai ngả,
  • cầu dao một cực hai ngả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top