Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tilling” Tìm theo Từ (1.926) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.926 Kết quả)

  • / ´taiðiη /, Danh từ: sự đánh thuế thập phân,
  • Danh từ: thói hay uống rượu, sự nhấp rượu, Tính từ: hay uống rượu, nghiện rượu,
  • Danh từ: sự lao động; sự làm việc vất vả, sự cực nhọc, sự khó nhọc,
  • Danh từ: sự nhân ba,
"
  • / 'wɔ:liη /, Danh từ: sự xây tường, (kiến trúc) vật liệu xây tường; tường vách, khối xây gạch đá, tường nhà, tường xây, vật liệu xây tường, sự xây tường, tường,...
  • sự phay (mặt phẳng) nghiêng, sự phay góc, bào góc, phay góc, sự tiện góc,
  • sự phay chuốt,
  • cán lại,
  • Địa chất: sự nghiền khô,
  • sự lắp đất, việc rải đất, sự lấp đất,
  • sự nhồi dầy lỗ rỗng,
  • nạp giữa,
  • thiết bị nung đối lưu, sự phay ngược, sự phay nghịch,
  • sự phay chép hình, sự phay theo công tua, sự tiện chép hình,
  • chai định lượng,
  • dao phết bít, dao phết để nhồi,
  • mức nạp đầy,
  • thao tác đắp đất,
  • cát lấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top