Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fiend ” Tìm theo Từ (1.191) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.191 Kết quả)

  • các trường kết chuỗi, các trường móc nối,
  • Thành Ngữ:, candid friend, (mỉa mai) người làm ra vẻ bộc trực ngay thẳng nhưng dụng ý để nói xấu bạn
  • các trường liên hợp,
  • các trường trang,
  • các trường so khớp,
  • khóa các trường,
  • Danh từ: bản giả dối/đầu mồm,
  • trường riêng (do chùm hạt mang điện mạnh tạo ra),
  • bảng trường theo trường, bảng từng trường,
"
  • sự xử lý từng trường,
  • vùng thông tin,
  • dạng trường theo trường, dạng từng trường,
  • trường thông tin, vùng thông tin,
  • / fend /, Động từ: chống đỡ được, né, tránh, gạt được, cung cấp mọi thứ cần thiết, lo liệu, hình thái từ: Từ đồng...
  • / faɪnd /, Danh từ: sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...), vật tìm thấy, Ngoại động từ: thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được,...
  • mỏ đi kèm,
  • trường liên đới,
  • trường bit, ruộng bit,
  • vùng sáng, nền sáng,
  • trường coulomb,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top