Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gothaer” Tìm theo Từ (162) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (162 Kết quả)

  • / ´mʌðərəv´pə:l /, Danh từ: xà cừ, Tính từ: (thuộc) xà cừ, bằng xà cừ, óng ánh như xà cừ, Hóa học & vật liệu:...
"
  • Danh từ: phụ nữ có mang, sản phụ,
  • Thành Ngữ:, to gather up, nhặt (cái gì) lên
  • tàu mẹ chế biến cá,
  • otm vật tư khác về đường,
  • những kim loại không chứa sắt khác, những kim loại không phải sắt có thể tái chế được như chì, đồng, kẽm lấy từ thiết bị, vật dụng điện tử và những sản phẩm nhôm không đóng gói. không bao...
  • không phải đá, phi nham thạch,
  • Thành Ngữ:, the other day, như day
  • Thành Ngữ:, at other times, vào nh?ng lúc khác, vào d?p khác
  • Thành Ngữ: cách ngày, ngày có ngày không, every other day, như every, i go to the gym every other day, tôi đến phòng tập cách ngày.
  • báo thu nội bộ khác,
  • địa vị pháp lý người khác,
  • Thành Ngữ:, collect/gather one's wits, trấn tĩnh lại
  • bất kỳ nguy hiểm nào khác,
  • cách tháng (hai tháng một lần),
  • nguồn thuộc miền khác,
  • Thành Ngữ:, none other than, không ai khác chính là
  • viên xà cừ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top