Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In-thing” Tìm theo Từ (4.254) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.254 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in writing, dưới dạng văn bản, bằng văn bản
"
  • tại chỗ, tại công trường,
  • hoàn toàn, toàn bộ, freight in full, vận phí toàn bộ, payment in full, sự trả dứt toàn bộ, payment in full, trả dứt toàn bộ, payment in full, trả toàn bộ
  • hàng loạt, nhìn chung, nhìn khái quát, nói chung, số lượng lớn,
  • đồng trục, song song,
  • khớp nhau (bánh xe răng),
  • Thành Ngữ: thứ tự, chứng từ được sắp xếp theo trình tự, in order, hợp lệ
  • từng đôi, từng cặp, Thành Ngữ:, in pairs, từng đôi, từng cặp; cả đôi
  • Thành Ngữ:, in progress, đang được làm, đang được tiến hành, đang tiếp diễn
  • lệch pha 90 độ,
  • Thành Ngữ:, in rotation, lần lượt, luân phiên, kế tiếp nhau đều đặn
  • Thành Ngữ:, in shape, có hình dáng đẹp
  • bị trượt, bị cắt, bị trượt,
  • Thành Ngữ:, in short, nói tóm lại
  • Thành Ngữ:, in silence, không nói; không làm tiếng động; một cách im lặng
  • Thành Ngữ:, in silhouette, như một hình bóng
  • thăng bằng, thu chi cân bằng,
  • thành từng lô, thành từng mẻ,
  • Thành Ngữ:, in course, đang diễn biến
  • sai hẹn (trả nợ), vắng mặt, vi ước, declare in default (to...), tuyên bố người đương sự tố tụng vắng mặt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top