Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Make oneself scarce” Tìm theo Từ (4.559) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.559 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to make oneself scarce, l?n di, tr?n di
  • , to make oneself plain, làm rõ ý mình muốn nói
"
  • Thành Ngữ:, to make oneself useful, giúp đỡ bằng những việc làm có ích
  • Thành Ngữ:, to make oneself understood, làm cho người ta hiểu mình
  • Thành Ngữ:, to make oneself cheap, ăn ở không ra gì để cho người ta khinh
  • bre & name / wʌn'self /, Đại từ phản thân: bản thân mình, tự mình, chính mình, dùng để nhấn mạnh one, Cấu trúc từ: all by oneself, to come to oneself,...
  • , to make a pig of oneself, ăn tham, uống tham như lợn (ăn uống quá nhiều)
  • , to make a spectacle of oneself, thu hút sự chú ý vào bản thân bằng cách ứng xử (ăn mặc..) một cách lố lăng, nhất là trước mọi người
  • Thành Ngữ:, to make oneself at home, t? nhiên nhu ? nhà, không khách sáo
  • bỏng tinh bột,
  • khoảng dòng đuôi,
  • Thành Ngữ:, to make a fool of oneself, xử sự như một thằng ngốc
  • Thành Ngữ:, to make a sight of oneself, ăn mặc lố lăng
  • cư xử,
  • Thành Ngữ:, to keep oneself to oneself, không thích giao thi?p; không thích giao du; s?ng tách r?i
  • Thành Ngữ:, to make oneself agreeable to somebody, cố gắng làm vừa lòng ai, cố gắng làm vui lòng ai
  • / meik /, Danh từ: hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế tạo, kiểu chế tạo, thể chất; tính cách, (điện học) công...
  • quan tâm chăm sóc, trông coi,chú ý,đề phòng, take care!: bảo trọng!,
  • Thành Ngữ:, to make an exhibition of oneself, giở trò xấu xa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top