Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make oneself scarce” Tìm theo Từ (4.559) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.559 Kết quả)

  • / ¸auə´self /, Đại từ phản thân: số ít của ourselves (chỉ dùng khi một vị vua chúa tự xưng, hoặc khi một nhà báo, một người bình (thường) tự xưng),
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • săn sóc,
  • Thành Ngữ:, to bestir oneself, cựa quậy, vùng vẫy
  • Thành Ngữ:, to find oneself, thấy được sở trường năng khiếu của mình
  • Thành Ngữ:, to deport oneself, ăn ở, cư xử
  • Thành Ngữ:, to lose oneself, lạc đường, lạc lối
  • lấy lại thăng bằng,
  • Thành Ngữ:, to overjump oneself, nhảy sái gân (trật gân)
  • săn sóc,
  • lợi dụng,
  • Thành Ngữ:, to comport oneself, xử sự
  • Thành Ngữ:, to coddle oneself, nũng nịu, nhõng nhẽo
  • ổn định cuộc sống, sinh cơ lập nghiệp,
  • Thành Ngữ:, to behave oneself, ăn ở (cư xử) cho phải phép
  • Thành Ngữ:, to fulfil oneself, phát huy hết năng lực bản thân
  • Thành Ngữ:, to sink oneself, quên mình
  • nguồn tạp âm nhân tạo, nguồn tiếng ồn nhân tạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top