Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Preper” Tìm theo Từ (1.020) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.020 Kết quả)

  • / ´buk¸ki:pə /, danh từ, nhân viên kế toán sổ sách,
  • men bia,
  • kíp điện, ngòi điện,
  • người quản lý ga-ra,
  • / hou´tel¸ki:pə /, danh từ, chủ khách sạn,
  • / ´prɛə¸rʌg /, như prayer-mat,
  • nước sốt từ ớt,
  • đầu áp,
"
  • ngòi mồi lửa,
  • danh từ, quả ớt, như cayenne pepper,
  • Danh từ: (thiên chúa giáo) bài kinh bắt đầu bằng " cha của chúng con",
  • Danh từ: ( virginiaỵcreeper) cây kim ngân (loại cây leo trang trí (thường) mọc trên tường, có lá rộng ngả sang màu đỏ tươi về mùa thu),
  • thủ kho, người coi kho, nhân viên quản lý kho,
  • Danh từ: người nuôi ong, người nuôi ong,
  • lớp sơn nền ăn mòn,
  • Địa chất: mồi nổ đúc sẵn,
  • ớt cay,
  • người giữ kho, thủ kho, viên quản khố,
  • thủ môn,
  • tích dịchniệu quản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top