Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rear-ender” Tìm theo Từ (2.716) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.716 Kết quả)

  • (entero-) prefix chỉ ruột.,
  • / 'tendә(r) /, Tính từ: mềm, dễ nhai, không dai (thịt), non, dịu, phơn phớt, mềm yếu, mỏng mảnh, dễ gẫy, dễ vỡ, dễ bị hỏng, nhạy cảm, dễ xúc động, dễ tổn thương;...
  • / ´vendə /, Danh từ: người buôn thúng bán mẹt, người bán dạo (bán thực phẩm hoặc các thứ lặt vặt khác ở quầy ngoài trời) (như) vendor, Kinh tế:...
  • / ´aidə /, Danh từ: (động vật học) vịt biển, lông vịt biển; lông vịt,
"
  • / ´fendə /, Danh từ: vật chắn, lá chắn, cái cản sốc (ở phía trước ô tô); (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái chắn bùn, (ngành đường sắt) ghi sắt chắn than; cái gạt đá (ở phía trước...
  • / len.dər /, Danh từ: người cho vay, người cho mượn, Kinh tế: người cho thuê, người cho vay, người thực lợi, lender of last resort, người cho vay (có...
  • hao mòn tự nhiên,
  • Tính từ: nướng sống,
  • giá chuyển sau,
  • đuôi xe, phần đuôi (khung xe), phần cuối đoàn tàu, rear end squat, hiện tượng chùng đuôi xe
  • khung sau, khung hậu,
  • búp sau,
  • đèn ở phía sau,
  • nhìn từ sau, hình chiếu từ sau,
  • Danh từ: (quân sự) thiếu tướng hải quân, chuẩn đô đốc,
  • Danh từ: con ngựa trời,
  • Danh từ: (quân sự) hàng ngũ sau,
  • tấm che bùn sau,
  • đèn sau, đèn hậu,
  • cửa sổ sau (ở khung xe), kính phía sau, giếng hậu, kính hậu, heated rear window, kính phía sau có xông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top