Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rear-ender” Tìm theo Từ (2.716) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.716 Kết quả)

  • (adj) có động cơ đặt phía sau, có động cơ đặt ở đuôi, Tính từ: có động cơ đặt ở cuối,
  • sự nén phía sau,
"
  • hình chiếu từ sau, hình chiếu sau, hình chiếu sau,
  • hình chiếu từ sau,
  • động cơ phía sau, động ở phía sau, động cơ đặt phía sau, động cơ lắp phía sau,
  • cửa sau (ô tô),
  • sự cung cấp theo trục, sự tiếp dưỡng theo trục,
  • cánh tà đuôi,
  • mayơ bánh xe sau,
  • sự lắp ở phía sau,
  • ghế ngồi sau, ghếsau,
  • hệ thống treo bánh sau,
  • tấm che bùn sau,
  • xe động cơ sau, bánh lái sau,
  • / driə /, như dreary, Từ đồng nghĩa: adjective, dreary , dry , dull , humdrum , irksome , monotonous , stuffy , tedious , tiresome , uninteresting , weariful , wearisome , weary
  • / hiə /, Động từ: nghe theo, chấp nhận, đồng ý, ( + of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư...), xét xử, Cấu trúc từ:...
  • / ri:d /, Động từ .read: Đọc, học, nghiên cứu, xem đoán, xem tướng tay cho ai, ghi (số điện, nước tiêu thụ...), chỉ, hiểu, cho là, biết được (nhờ đọc sách báo...), viết,...
  • / ri:´a:m /, Ngoại động từ: vũ trang lại, Đổi vũ khí mới, hiện đại hoá vũ khí (các quân chủng),
  • / siə /, Tính từ: héo, khô; tàn (hoa; lá), Ngoại động từ: làm khô, làm héo, Đốt (vết thương), Đóng dấu bằng sắt nung, làm cho chai đi, (từ hiếm,nghĩa...
  • gần với thời gian thực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top