Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rear-ender” Tìm theo Từ (2.716) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.716 Kết quả)

  • / riəl /, Tính từ: thiết thực, thực, thực tế, có thực, thật (không phải giả, không phải nhân tạo), chân chính, đúng, xứng đáng với tên gọi, (pháp lý) bất động,
  • Động từ: gặt (lúa...), thu về, thu hoạch, hưởng, Nghĩa chuyên ngành: gặt (lúa), thu hoạch, Nguồn khác: Từ...
  • / ri:m /, Danh từ: ram giấy, (thông tục), ( (thường) số nhiều) rất nhiều giấy, hàng tập, Ngoại động từ: (kỹ thuật) khoan rộng thêm, khoét rộng...
  • / tiə /, Danh từ, (thường) số nhiều: nước mắt, lệ, Danh từ: chỗ hỏng, chỗ rách, miếng xé (do xé gây ra), (thông tục) cơn giận dữ, (thông tục)...
  • / niə /, Tính từ: gần, cận, thân, giống, sát, tỉ mỉ, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái ( (cũng) nearside), gần như, hầu như (dùng trong tính từ ghép), Phó...
"
  • / jə: /, Danh từ: năm, ( số nhiều) tuổi, Cấu trúc từ: it heaps years on me, year by year, for years, years of discretion, all year round, donkey's years, man of the year,...
  • / beə /, ngoại động từ: mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, Nội động từ: chịu, chịu đựng, chống đỡ,...
  • / diə /, Tính từ: thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư), Đáng yêu, đáng mến, thiết tha, chân tình, mắc mỏ, đắt đỏ, Danh...
  • / fɪər /, Danh từ: sự sợ, sự sợ hãi, sự kính sợ, sự lo ngại; sự e ngại, Động từ: sợ, lo, lo ngại, e ngại, kính sợ, Cấu...
  • / giə /, Danh từ: cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng, (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số (ô tô...), mở số một, (hàng hải) thiết bị tàu...
  • thanh cốt thép, thanh cốt thép,
  • / ro:(r) /, Danh từ: tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên, Nội động từ: gầm, rống lên (sư tử,...
  • tỉ lệ phần trăm khấu hao, tỷ lệ phần trăm khấu hao,
  • cộng dồn trên tài khóa mỗi năm,
  • / weə /, Danh từ: sự mang; sự dùng; sự mặc quần áo, (nhất là trong từ ghép) những cái để mặc; quần áo, sự hao mòn, sự tổn hại, sự mất chất lượng (do sử dụng gây...
  • Thành Ngữ:, year after year, hết năm này sang năm khác
  • Thành Ngữ:, year by year, theo thời gian, năm tháng trôi qua
  • mỗi năm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top