Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Somebody get” Tìm theo Từ (3.069) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.069 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, spin ( somebody ) a yarn, thêu dệt; kể một câu chuyện để lừa ai
  • Thành Ngữ:, take pity on somebody, giúp ai vì mình cảm thấy thương hại đối với người đó
  • Thành Ngữ:, to sit somebody out, ngồi lâu hơn ai
  • Thành Ngữ:, to give somebody beans, (từ lóng) trừng phạt ai, mắng mỏ ai
  • Danh từ: (hoá học) chất đặc quánh, chất gien, Nội động từ: Đặc quánh, thành hình, định hình, Hóa học & vật liệu:...
  • (viết tắt) gestational extrauterus, mang thai ngoài tử cung,
  • / gæt /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) súng lục,
  • Thành Ngữ:, order somebody about/around, sai ai chạy như cờ lông công; sai ai luôn miệng
"
  • Thành Ngữ:, give somebody the pip, (thông tục) gây cho ai cảm giác buồn phiền, bực bội, ức chế
  • Thành Ngữ:, go steady ( with somebody ), (thông tục) chơi đứng đắn (với ai; về người chưa hứa hôn)
  • Thành Ngữ:, siphon somebody / something off, (thông tục) rút, hút, chuyển ( ai/cái gì) từ nơi này sang nơi khác, thường là không ngay thẳng, bất hợp pháp)
  • Thành Ngữ:, to have somebody cold, nắm trong tay số phận của ai; bắt ai thế nào cũng phải chịu
  • Thành Ngữ:, to kick somebody upstairs, (đùa cợt) đề bạt ai cốt để tống khứ đi
  • Thành Ngữ:, to put somebody on, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) dánh l?a ai
  • Thành Ngữ:, to stroke somebody down, làm ai nguôi giận
  • Thành Ngữ:, take somebody by surprise, thình lình xảy ra làm cho ai sửng sốt
  • Thành Ngữ:, to wait on somebody, hầu hạ, phục dịch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top