Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Alternatives” Tìm theo Từ | Cụm từ (86) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hồ sơ dự thầu thay thế, a bid submitted by a bidder as an alternative bid or offer along with the main bid . alternative bids are frequently in response to a requirement specified in the bid documents . sometimes , bidders submit alternative...
  • Phó từ: như một sự lựa chọn, ngoài ra, you can go there by helicopter or alternatively by car ., bạn có thể đến đó bằng máy bay trực thăng...
  • nguồn năng lượng, nguồn năng lượng, alternative energy resources, nguồn năng lượng thay thế
  • Thành Ngữ:, the alternative society, những kẻ sống lập dị
  • lối thoát cấp cứu, lối thoát nạn, alternative escape route, lối thoát nạn phòng hờ
  • mô hình quản lý mạng, mô hình mạng, alternative network model, mô hình mạng giao hoán, arrow network model correction, sự hiện đại hóa mô hình mạng, arrow network model correction, sự hiệu chỉnh mô hình mạng, calderar...
"
  • / ɔlˈtɜrnətɪv , ælˈtɜrnətɪv /, Tính từ: xen nhau; thay đổi nhau, thay phiên nhau, lựa chọn (một trong hai); hoặc cái này hoặc cái kia (trong hai cái); loại trừ lẫn nhau (hai cái),...
  • / ´ɔ:ltərətiv /, Tính từ: làm thay đổi, làm biến đổi, Danh từ: (y học) thuốc làm thay đổi sự dinh dưỡng, phép điều trị làm thay đổi sự dinh...
  • phương án,
  • thuộc tính luân phiên, thuộc tính thay thế,
  • bàn giao tiếp luân phiên,
  • đa thức đan dấu,
  • vị trí thay thế,
  • quy trình thay thế,
  • khóa biến đổi,
  • báo chí lập dị,
  • áp lực biến đổi,
  • dự án so sánh, dự án so sánh, dự án thay thế,
  • vành thay phiên,
  • cung thay thế, séctơ thay thế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top