Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn besides” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.528) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to have a good bedside manner, ân cần khéo léo đối với người bệnh (y tá, bác sĩ)
  • công thương nghiệp tư doanh, công ty tư, doanh nghiệp tư nhân, investment grant to private business, trợ cấp đầu tư cho doanh nghiệp tư nhân
"
  • Tính từ: luộm thuộm, không có hệ thống, không biết cách làm ăn, không thạo việc, it's unbusinesslike to arrive late for meetings, Đến họp...
  • Phó từ: mau lẹ, nhanh nhẹn, chóng vánh, they solve their business affairs very expeditiously, họ giải quyết việc làm ăn rất mau mắn
  • du lịch kinh doanh, sự đi công tác, sự đi lại vì chuyện làm ăn, business travel cycle, chu trình của du lịch kinh doanh
  • bảo hiểm chuyên gián đoạn công việc làm ăn, bảo hiểm gián đoạn kinh doanh, business interruption insurance policy, đơn bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
  • / 'tiwʌn-spæn /, đường trục truyền số,
  • /bɑ:'beidɒs/, tên đầy đủ:bar-ba-dos, tên thường gọi:bar-ba-dos, diện tích: 431 km² , dân số:279254(2005), thủ đô:bridgetown, là một đảo quốc độc lập ở phía tây của Đại tây dương, phía đông của biển...
  • / ¸inə´tentivnis /, như inattention,
  • / ¸iri´tentivnis /, như irretention,
  • / ´su:tid /, tính từ, ( + for/to) hợp, phù hợp, thích hợp (với ai/cái gì), (tạo thành các tính từ ghép) mặc, he and his wife are well suited ( to each other, anh ấy và chị ấy rất hợp nhau, sober-suited city businessmen,...
  • Thành Ngữ:, everybody's business is nobody's business, (tục ngữ) lắm sãi không ai đóng cửa chùa
  • additional information: a form of contract which a business offers to a supplier to supply a fixed amount of products with specific requirements. the price is normal lower than the market price.,
  • / æm'fiprəstail /, Tính từ: có dây cột ở cả hai đầu, kiến trúc amphiprostyle, 1 . having columns at the front and back but not on the sides.having columns at the front and back but not on the sides. 2....
  • / ´mʌni¸bɔks /, danh từ, Ống tiền tiết kiệm, hộp tiền quyên góp,
  • / ʌn'bent /, past và past part của unbend,
  • / ´veri¸kʌnd /, tính từ, khiêm tốn, dè dặt, bẽn lẽn,
  • / ʌn´bæn /, Động từ, hủy bỏ lệnh cấm, cho phép,
  • / ´fifθli /, phó từ, năm là, after presenting the first four objectives , he continued  : " fifthly , at any cost , we must better our business methods ", sau khi giới thiệu bốn mục tiêu đầu tiên, ông ta nói tiếp: " năm là,...
  • / ¸ʌnrepri´zentid /, Tính từ: không được đại diện, không có đại diện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top