Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn polite” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.381) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, Đoàn thể chính trị, phe nhóm chính rị, Từ đồng nghĩa: noun, country , land , nation , polity
  • / ¸niə´pɔlitən /, Tính từ: thuộc về xứ naples, (về kem ăn) gồm nhiều lớp khác màu và hương vị, Danh từ: người xứ naples,
  • mục dữ liệu, phần tử dữ liệu, attribute data element, phần tử dữ liệu thuộc tính, composite data element, phần tử dữ liệu hỗn hợp, data element chain, chuỗi phần tử dữ liệu, interchange data element, phần...
  • danh từ, (thông tục) vấn đề có thể gây ra tranh luận, a political hot potato, một vấn đề chính trị có thể gây ra tranh luận
  • đối tượng trình bày, composite layout object, đối tượng trình bày tổng hợp
"
  • apođiterium,
  • Danh từ: người đòi giải phóng cho cái gì, người chủ trương mang lại tự do cho cái gì, a political prisoners ' libber, người đấu tranh...
  • bộ lọc sóng, acoustic-wave filter, bộ lọc sóng âm, composite wave filter, bộ lọc sóng phức hợp, electric wave filter, bọ lọc sóng điện, electric-wave filter, bộ lọc sóng điện, electromagnetic-wave filter, bộ lọc...
  • / 'gæbfɑ:st /, danh từ, cuộc họp không chính thức để mọi người trao đổi, cuộc trao đổi kéo dài, a political gabfest, một cuộc họp chính trị
  • video phức hợp, video tổng hợp, composite video display, màn hình video phức hợp
  • / im´pɔlitik /, Tính từ: không chính trị, không khôn ngoan, vụng; thất sách, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´ʃaistə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người vô lương tâm và thiếu trung thực (nhất là luật sư), Từ đồng nghĩa: noun, shyster politicians,...
  • thông dụng, a chief of staff is traditionally the coordinator of the supporting staff of an important individual, usually a high-level politician, military leader or business executive
  • / ´wə:ldli¸waiz /, tính từ, lõi đời, từng trải (tỏ ra thận trọng và khôn khéo trong xử thế), Từ đồng nghĩa: adjective, cosmopolitan , worldly
  • / ´intə¸pɔl /, Danh từ, viết tắt của .International .Police: tổ chức cảnh sát quốc tế, Kinh tế: cảnh sát quốc tế,
  • quá trình polyco (polime hóa),
  • định thức composite, định thức đa hợp,
  • exanol (polime phần cất nhẹ của xăng),
  • / ´mʌd¸sliηgiη /, danh từ, sự/lời vu khống (nhằm vào kẻ đối lập trong (chính trị)), Từ đồng nghĩa: noun, character assassination , defamation , dirty politics , dragging one ’s name...
  • đipia hóa, scanpolit hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top