Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “On the move” Tìm theo Từ | Cụm từ (228.701) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'fɑ:r'ɔ:f /, tính từ, xa xôi, xa tít; xa xưa, Từ đồng nghĩa: adjective, far , faraway , far-flung , remote , removed
  • / ri´mu:vd /, tính từ, xa, xa xôi; xa cách, khác biệt, Từ đồng nghĩa: adjective, they are not many degrees removed from the brute, bọn chúng cũng chẳng khác biệt loài thú vật là bao nhiêu,...
  • phong trào, Động thái, các hoạt động, chuyển động, independence movements, phong trào giành độc lập, the police are keeping a close watch on the suspect ’s movements ., cảnh...
"
  • chuyển động không khí, air motion [movement], sự chuyển động không khí
  • a system that changes the air-fuel ratio as the vehicle moves to higher or lower elevations., bộ cân bằng khí-nhiên liệu theo độ cao,
  • Thành Ngữ:, second cousin once removed, cháu gọi bằng bác (chú, côm dì) họ
  • Thành Ngữ:, first cousin once removed, cháu gọi bằng bác (chú, cô, dì)
  • sự di chuyển độ ẩm, di chuyển ẩm, dịch chuyển ẩm, moisture migration (movement), sự di chuyển ẩm
  • Thành Ngữ:, first cousin twice removed, cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì)
  • Thành Ngữ:, second cousin twice removed, cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì) họ
  • như grease-remover,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, deranged , disturbed , ectopic , luxated , removed , uprooted, dislocation , displacement , luxation, dislocate
  • quyền lợi cá nhân, lợi ích riêng, mục đích riêng tư, những giới có thế lực, quyền lợi được ban cho, quyền lợi được thụ hưởng, she thinks that lawyers have a vested interest in making the legal process move...
  • / ri´mu:və /, Danh từ: vật để loại bỏ, vật để xoá cái gì (thuốc tẩy..), người dọn đồ (như) furnitureỵremover, (kỹ thuật) dụng cụ tháo, đồ mở, Xây...
  • Danh từ: ( theỵwomen's movement) phong trào giải phóng phụ nữ,
  • Idioms: to be always on the move, luôn luôn di động
  • a head with all of its components removed including valves, springs, seals, etc., nắp máy/nắp xi lanh/nắp qui lát không bao gồm các chi tiết khác như xu páp, lò xo xu páp, phớt làm kín, cơ cấu cam...
  • the use of cooling fins and air movement to dissipate heat from the engine., hệ thống làm mát không khí, hệ thống làm lạnh không khí,
  • Idioms: to take an action part in the revolutionary movement, tham gia hoạt động phong trào cách mạng
  • / ´mu:vəbl /, cách viết khác moveable, Tính từ: có thể di động; có thể di chuyển, Toán & tin: lưu động, (toán kinh tế ) động sản, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top