Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Salaires” Tìm theo Từ | Cụm từ (22) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'sælərid /, Tính từ: Ăn lương, được trả lương, Kinh tế: ăn lương, có lương, được trả lương, hưởng lương, salaried personnel, nhân viên làm...
  • / ´wait¸kɔlə /, tính từ, (thông tục) thuộc văn phòng; thuộc bàn giấy, Từ đồng nghĩa: adjective, white-collar worker, công chức, clerical , executive , office , professional , salaried
  • người sống bằng đồng lương, Từ đồng nghĩa: noun, breadwinner , employee , income producer , jobholder , one who brings home the bacon , salaried worker , staffer , staff member , wage slave , wageworker,...
  • / ´krisəlis /, Danh từ, số nhiều chrysalises: con nhộng,
  • quyền truy nhập, sự được phép truy nhập, quyền truy cập, uacc ( universalaccess authority ), quyền truy cập đa năng, universal access authority (uacc), quyền truy cập chung
"
  • bánh bích quy mặn,
  • / 'sɔ:ltaiə(r) /, Danh từ: dấu x, như trên huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện),
  • xét lại tiền lương,
  • người sống bằng đồng lương,
  • lương sau khi đánh thuế,
  • hội viên hưởng lương,
  • đội ngũ nhân viên, nhân viên hưởng lương, được trả lương,
  • người làm công ăn lương,
  • xét lại tiền lương,
  • thang di dộng,
  • thang lương,
  • dây chằng cánh, nếp cánh,
  • ủy ban tiền lương,
  • sự tăng lương đồng đều,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top