Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Seldom seen” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.254) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • a seldom-used type of constant velocity u-joint., hình minh họa: tập tin:8852lg07.gif,
  • Thành Ngữ:, not seldom, seldom
"
  • Thành ngữ: an evil chance seldom comes alone, phúc bất trùng lai, họa vô đơn chí
  • Giới từ: trừ, ngoài, khác với, không, she has no close friends other than him, cô ta chẳng có bạn bè thân thiết nào ngoài hắn, she seldom appears other than happy, hiếm khi cô ta tỏ ra vui...
  • / ¸ɔpə´deldɔk /, danh từ, thuốc bóp phong thấp (có chất xà phòng), my mother use opodeldoc at any time, mẹ tôi lúc nào cũng dùng thuốc bóp phong thấp
  • pseudomuxin,
  • kháng sinh (dùng chửa các bệnh nhiễm do các vi khuấn gram âm gây ra, đặc biệt pseudomonas),
  • chất kháng sinh do pseudơmonas aerugiunosa sinh ra,
  • kháng sinh : dùng chửacác bệnh nhiễm do các vi kh uấn gram âm gây ra, đặc biệt pseudomonas.,
  • kháng sinh : dùng chửa các bệnh nhiễm do các vi kh uấn gram âm gây ra, đặc biệt pseudomonas.,
  • / ´seldəm /, Phó từ: Ít khi, hiếm khi; không thường, Toán & tin: hiếm,ít khi, Xây dựng: ít khi, Kỹ...
  • / ¸ouvə´si: /, Ngoại động từ .oversaw, .overseen: trông nom, giám thị, quan sát, hình thái từ: Kinh tế: giám sát, giám thị,...
  • dòng chảy oseen,
  • đa miền, nhiều miền, cdrm ( crossdomain resource manager ), chương trình quản lý tài nguyên đa miền, cdrsc (cross-domain resource ), tài nguyên đa miền, cross-domain communication,...
  • Phó từ: không hề xem trước, he bought the car sight-unseen, anh ta mua chiếc ô tô không hề xem trước
  • Thành Ngữ: chưa xem hàng trước (lúc mua hàng), sight unseen, không có cơ hội để xem xét, kiểm tra trước
  • / ´ældɔl /, Danh từ: (hoá học) anđola, Hóa học & vật liệu: anđol,
  • / ´ga:dnə /, Danh từ: người làm vườn, Từ đồng nghĩa: noun, truck farmer , nurseryman , grower , seedsman , caretaker , landscaper , greenskeeper , horticulturist ,...
  • / ´helətri /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, bondage , enslavement , serfdom , servileness , servility , servitude , thrall , thralldom , villeinage , yoke
  • / si: /, Ngoại động từ .saw, .seen: thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét, xem, đọc (trang báo chí), hiểu rõ, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm; đến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top