Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thoái” Tìm theo Từ | Cụm từ (15.671) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ɛərinis /, danh từ, sự thoáng gió, sự ở trên cao lộng gió, sự nhẹ nhàng, sự uyển chuyển, sự thảnh thơi, sự thoải mái, sự ung dung, sự hời hợt, sự thiếu nghiêm túc,
  • hộp thoại, hộp hội thoại, to dismiss a dialog box, đóng một hộp thoại
"
  • chão, điện thoại không dây, cordless telephone/telephony (ct), máy điện thoại/Điện thoại không dây, digital cordless telephone (dct), điện thoại không dây số, Điện thoại kéo dài số, digital european cordless telephone...
  • vòm thoải, vòm thoải,
  • hộp thoại, đối thoại,
  • / mi´θɔlədʒi /, Danh từ: thần thoại, thần thoại học, khoa thần thoại, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, greek...
  • độ dốc thoải, thế nghiêng thoải,
  • mái dốc thoải, mái dốc thoải,
  • vòm thoải, vòm thoải,
  • nếp uốn thoải, uốn thoải,
  • sườn dốc thoải, dốc thoải,
  • hộp hội thoại, hộp đối thoại,
  • văn phòng trung tâm điện thoại, tổng đài điện thoại,
  • sổ điện thoại, số điện thoại,
  • chỗ cắm điện thoại, giắc điện thoại,
  • tuyến điện thoại, đường dây điện thoại,
  • mạng âm thanh, mạng thoại, mạng tiếng nói, mạng điện thoại,
  • uốn nếp thoải, sự uốn nếp thoải,
  • ngôn ngữ đàm thoại, ngôn ngữ hội thoại,
  • đầu cắm điện thoại, phích cắm điện thoại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top