Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thoái” Tìm theo Từ | Cụm từ (15.671) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phí dịch vụ điện thoại, phí điện thoại,
  • hằng số lan truyền, hằng số truyền, hệ số lan truyền, acoustic propagation constant, hằng số lan truyền âm thanh, acoustical propagation constant, hằng số lan truyền âm (thoại), iterative propagation constant, hằng...
  • danh bạ điện thoại, niên giám điện thoại,
  • gradien nhỏ, građien nhỏ, dốc thoải, dốc thoải,
  • máy điện thoại, key telephone set, máy điện thoại bấm phím, local-battery telephone set, máy điện thoại có pin riêng, magneto telephone set, máy điện thoại dùng manheto, magneto telephone set, máy điện thoại từ thạch,...
  • điện báo ảnh qua điện thoại, fax điện thoại,
"
  • lưu lượng điện thoại, sự giao thông bằng điện thoại,
  • dốc thoải, dốc thoải,
  • tệp đối thoại, tệp tin hội thoại,
  • người bán hàng qua điện thoại, người bán hàng qua điện thoại, từ xa,
  • đường kênh lượng điện thoại, đường kênh lưu thông điện thoại,
  • đường thoải, đường cong phẳng, đường cong thoải,
  • phí dịch vụ điện thoại, phí điện thoại,
  • âm tần, tần số thoại, tần số thoại, tần số tiếng nói,
  • đường cong thoải, đường cong thoải,
  • tổng đài điện thoại, trạm điện thoại tự động, trạm điện thoại tự động,
  • Danh từ: số dây nói, số điện thoại, số điện thoại,
  • hệ thống kiểm tra đàm thoại, hệ thống giám sát đàm thoại,
  • / dai´ælədʒist /, Danh từ: người đối thoại, nhà văn đối thoại,
  • kênh điện thoại, active telephone channel, đường kênh điện thoại hoạt, active telephone channel, đường kênh điện thoại năng động, one-way telephone channel, đường kênh điện thoại một chiều, separate telephone...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top