Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thuật” Tìm theo Từ | Cụm từ (16.075) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: phép thần thông; pháp thuật; ma thuật,
"
  • / 'vu:du: /, Danh từ: sự dùng tà thuật, sự tin tà thuật; lòng tin tà thuật (dạng (tôn giáo) dựa trên lòng tin vào phép phù thủy và nghi lễ ma thuật do những người da đen ở quần...
  • qui phạm (kĩ thuật), qui phạm kỹ thuật, qui tắcchuẩn,
  • Danh từ: trường chuyên nghiệp kỹ thuật (trường chuyên nghiệp dạy (kỹ thuật) và các môn khác sau khi học sinh tốt nghiệp phổ thông), trường đại học kỹ thuật, học viện...
  • Tính từ: không mỹ thuật, không nghệ thuật; thiếu mỹ quan,
  • / 'desibel /, Danh từ: (kỹ thuật) đêxiben, Toán & tin: quyết định, Điện: đêxiben, Kỹ thuật...
  • / ´replikə /, Danh từ: bản sao đúng như thật (của bức tranh, bức tượng..), (kỹ thuật) mô hình (nhất là thu nhỏ), (kỹ thuật) cái dưỡng, tấm dưỡng, Cơ...
  • / ´devlmənt /, Danh từ: phép ma, yêu thuật; quỷ thuật, (nghĩa bóng) hành động hung ác; tính hung ác, tính ác độc,
  • Danh từ: (thông tục) nhà trí thức, người có khiếu về nghệ thuật, người thích nghệ thuật; người thích âm nhạc cổ điển,
  • Phó từ: (thuộc) văn phong; (thuộc) phong cách nghệ thuật; có liên quan đến văn phong, có liên quan đến phong cách nghệ thuật,
  • / ´slaitəv´hænd /, danh từ, trò quỷ thuật, sự khéo tay, trò lộn sòng đánh lân con đen, sự nhanh tay (trong kiếm thuật),
  • / ´bru:zə /, Danh từ: võ sĩ nhà nghề, (kỹ thuật) máy mài mắt kính, Thực phẩm: cối giã, cối tán, dụng cụ tán, Kỹ thuật...
  • cánh phay thuận, cách phay thuật,
  • (thủ thuật) mở thông ruột thừa,
  • Danh từ: (kỹ thuật) dao trổ, dao khắc (kim loại), Cơ khí & công trình: cái đục chặt nguội, cái đục nguội, Kỹ thuật...
  • / i´dʌkʃən /, Danh từ: sự rút ra, (hoá học) sự chiết, (kỹ thuật) sự thoát ra, Kỹ thuật chung: rút ra, tách ra, Địa chất:...
  • / 'sз:dƷәri /, Danh từ: khoa phẫu thuật; sự mổ, phòng khám bệnh; giờ khám bệnh, (thông tục) buổi tiếp dân, Y học: phẫu thuật, Từ...
  • / stai´listik /, Tính từ: (thuộc) văn phong; (thuộc) phong cách nghệ thuật; có liên quan đến văn phong, có liên quan đến phong cách nghệ thuật,
  • / di´livərə /, Danh từ: người cứu nguy, người giải phóng, người giải thoát, người giao hàng, người kể lại, người thuật lại; người nói, Kỹ thuật...
  • (thủ thuật) cắt bỏ ruột thừa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top