Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Buồng cháy dạng hình nêm” Tìm theo Từ (5.950) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.950 Kết quả)

  • へいこう - [平衡]
  • あだな - [渾名]
  • だく - [抱く]
  • ぶらりと, ふらっと, ひょっこり, ひょいと, どっと, とつぜん - [突然], きゅうに - [急に], がくんと
  • ベトナムテレビきょく - [ベトナムテレビ局]
  • すいせんブース - [水洗ブース]
  • オイルバーナ
  • ツーキャブ
  • とろひでにる - [とろ火で煮る], こわす
  • ざいりょうのながれ - [材料の流れ], category : 表面処理
  • かけじく - [掛け軸]
  • ねさびしい - [寝淋しい] - [tẨm lÂm], センチメンタル, センチ, しげきする - [刺激する], さびしい - [寂しい] - [tỊch], くすぐったい - [擽ったい], かなしい - [悲しい], いたましい - [痛ましい],...
  • リシャープニングツール
  • リジェネレータ
  • Uマグネット
  • ヘッダー
  • スプレーブース, category : 塗装
  • アイドリング, ロストモーション
  • ドエルテスタ
  • よかんよう - [夜間用]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top