Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Entertain

Nghe phát âm

Mục lục

/,entə'tein/

Thông dụng

Ngoại động từ

Tiếp đãi; chiêu đãi
Giải trí, tiêu khiển
Nuôi dưỡng, ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, sự nghi ngờ, quan điểm...)
Hoan nghênh, tán thành (ý kiến, đề nghị...)
Trao đổi (thư từ...)
to entertain a discourse upon something
(từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) bàn về cái gì

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
absorb , beguile , captivate , charm , cheer , comfort , crack up * , delight , distract , divert , ecstasize , elate , engross , enliven , enthrall , gladden , grab , gratify , humor , indulge , inspire , inspirit , interest , knock dead , make merry , occupy , pique , please , recreate , regale , relax , satisfy , slay , solace , stimulate , tickle , admit , be host , board , chaperone , dine , do the honors , feed , foster , give a party , harbor , have a do , have a get-together , have company , have guests , have visitors , house , invite , lodge , nourish , pick up the check , pop for , put up * , quarter , receive , room , show hospitality , spring for , throw a party , treat , welcome , wine and dine * , cherish , cogitate on , conceive , consider , contemplate , deliberate , heed , hold , imagine , keep in mind , maintain , muse over , ponder , recognize , support , think over , hear of , think of , chew on , cogitate , excogitate , meditate , mull , muse , reflect , revolve , ruminate , study , think , think out , think through , turn over , weigh , amuse , fete , host , junket

Từ trái nghĩa

verb
bore , tire , refuse , reject , turn away , disregard , forget

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top