- Từ điển Anh - Việt
Restrict
Nghe phát âmMục lục |
/ris´trikt/
Thông dụng
Ngoại động từ
Hạn chế, giới hạn
- Fog restricted visibility
- sương mù hạn chế tầm nhìn
- to restrict the use of alcohol
- hạn chế việc dùng rượu
- to be restricted to a diet
- phải ăn kiêng
Hình thái từ
- restricting (V-ing)
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Hạn chế, giới hạn, thu hẹp
Toán & tin
hạn chế, thu hẹp
Xây dựng
khống chế
Kỹ thuật chung
kiềm chế
hạn chế
Kinh tế
hạn chế (chi tiêu, sản xuất...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bind , bottle up , bound , chain , check , circumscribe , come down on , constrict , contain , contract , cool down , cramp , curb , decrease , define , delimit , delimitate , demarcate , demark , diminish , encircle , enclose , hamper , handicap , hang up , hem in , hold back , hold down , impede , inclose , inhibit , keep within bounds , keep within limits , moderate , modify , narrow , pin down , prelimit , put away , put on ice , qualify , reduce , regulate , restrain , send up , shorten , shrink , shut in , surround , temper , tether , tie , confine , bar , construct , discipline , fetter , gag , hinder , hobble , limit , pinion , prevent , prohibit , ration , repress , straitjacket
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Restrict credit
hạn chế tín dụng, -
Restrict credit (to...)
hạn chế tín dụng, -
Restricted
/ ris´triktid /, Tính từ: bị hạn chế, có giới hạn, khu vực cấm; (từ mỹ, nghĩa mỹ) vùng cấm,... -
Restricted-hour tariff
biểu giá ngoài giờ cao điểm, -
Restricted-use green zone
vùng cây xanh hạn chế (sử dụng), -
Restricted Access Location (RAL)
vị trí hạn chế truy nhập, -
Restricted Data Transmissions (RDT)
truyền dẫn số liệu bị hạn chế, -
Restricted Differential Time Delay (RDTD)
độ trễ thời gian chênh lệch có giới hạn, -
Restricted Digital Information (RDI)
thông tin số bị hạn chế, -
Restricted Entry Interval
khoảng thời gian hạn chế vào, thời gian sau khi sử dụng thuốc trừ sâu, trong suốt thời gian đó việc lui tới khu vực được... -
Restricted access agency
cơ quan tiếp xúc hạn chế, -
Restricted account
tài khoản hạn chế, -
Restricted area
khu vực cấm, -
Restricted cash
tiền mặt hạn chế sử dụng, -
Restricted conference call
hội nghị điện thoại giới hạn, -
Restricted contribution
tiền quyên góp sử dụng hạn chế, tiền quyên góp sử dụng hạn chế (cho một số việc đặc biệt), -
Restricted credit
tín dụng hạn chế, -
Restricted delivery
gửi trong giới hạn, -
Restricted distribution
phân phối hạn chế, -
Restricted earth fault
sự cố chạm đất hạn chế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.