Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Décliner” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • / di'klain /, Danh từ: sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức, Đường đồ thị, Nội động từ: nghiêng...
  • giai đoạn giảm,
"
  • đường cong đi xuống,
  • sự suy giảm có tính kỹ thuật (của thị trường), sự sút giảm do kỹ thuật,
  • lũ xuống, sự giảm lũ,
  • sự hạ mức nước ngầm,
  • đường giảm sản lượng,
  • đường giảm công suất,
  • đường lên xuống của giá cổ phiếu,
  • giai đoạn giảm,
  • từ chối lời mời,
  • sự hạ thấp mặt nước ngầm,
  • Idioms: to be on decline, trên đà giảm
  • sụt giá, tăng giá,
  • sự sụt giảm giá xuất khẩu,
  • từ chối khéo một giá chào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top