Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn antheral” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • / ´ænθərəl /, tính từ, (thực vật học) (thuộc) bao phấn,
  • không dẫn nhiệt, lạnh (nước suối),
  • Tính từ: thuộc khớp, Y học: thuộc khớp,
  • Danh từ: tổ kiến,
  • / ´entərəl /, Tính từ: trong ruột, Y học: thuộc đường tiêu hóa,
  • Danh từ: cụm hoa sim,
  • / ´ænθræks /, Danh từ, số nhiều .anthraces: (y học) cụm nhọt, bệnh than, Y học: bệnh than, cutaneous anthrax, bệnh than da, lndustrial anthrax, bệnh than công...
  • / in´θrɔ:l /, Ngoại động từ: mê hoặc, làm mê mệt, (thường), (nghĩa bóng) nô dịch hoá, hình thái từ:,
"
  • / ´ænθə /, Danh từ: (thực vật học) bao phấn, Y học: bao phấn (thực vật),
  • tinh thể tha hình,
  • gia súc lớn có sừng,
  • ỉa chảy viêm ruột,
  • hợp chất chống bức xạ,
  • bệnh than da,
  • hấp thu qua đường ruột,
  • bệnh than công nghiệp,
  • Danh từ: phấn hoa,
  • thuộc mũi xoang hàm,
  • viêm hang vị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top