Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn barbel” Tìm theo Từ (644) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (644 Kết quả)

  • / ´ba:bl /, Danh từ: (động vật học) cá râu (loài cá to thuộc họ chép, ở châu Âu), Kinh tế: cá râu, râu (cá), cá râu ( barbel ), râu (cá)
  • / ´ba:bit /, Danh từ: (động vật học) cu rốc (chim),
  • / ba:bd /, tính từ, có ngạnh; có gai, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, barbed wire, dây thép gai, sharp , pointed , spiked , piercing , stinging...
  • / ´ba:bə /, Danh từ: thợ cạo, thợ cắt tóc, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cắt tóc; cạo râu cho, sửa râu cho (ai), Từ...
  • Danh từ: thùng tròn, lớn, thường được làm bằng gỗ hoặc kim loại, hai đầu phẳng, (một) thùng (lượng chứa trong thùng), thùng (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít), nòng súng;...
  • nòng ụ động,
  • / ´ba:¸bel /, Danh từ: thanh tạ,
  • / 'beibəl /, Danh từ: (kinh thánh) ( babel) tháp ba-ben, toà nhà cao; công trình kiến trúc to lớn, kế hoạch ảo tưởng, mớ hỗn độn những tiếng nói khác nhau, Từ...
"
  • máy in kiểu tang quay, máy in ống, máy in tang quay, máy in trống quay,
  • giá tang (máy ép),
  • Tính từ: thôn dã,
  • thân xilanh, ống xilanh (động cơ), vành tôn, áo xi lanh, ống xilanh, ống trụ,
  • tang trống kết đông, khoang kết đông, thùng kết đông,
  • tang (trống) để đánh bóng,
  • Danh từ: mặt thùng, đáy thùng,
  • Danh từ: (hàng không) động tác lộn mình (theo trục dọc),
  • tang thu mẫu đất, thanh thép một đầu mở dùng để thu mẫu đất.
  • bu long hình trụ, chốt hình trụ, chốt ống, chốt trượt,
  • cam thùng, cam trụ,
  • bộ điều khiển kiểu tang, tang điều khiển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top