Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn electrometer” Tìm theo Từ (61) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (61 Kết quả)

  • Danh từ: (vật lý) dụng cụ đo điện, điện kế, tính điện kế, điện kế, Địa chất: tĩnh điện kế,...
  • điện kế dây,
  • tĩnh điện kế hoffman,
  • / i¸lektrou´moutə /, Danh từ: Động cơ điện, mô tơ điện, Toán & tin: động cơ điện, Kỹ thuật chung: điện tử, động...
  • phép đo điện, Danh từ: phép đo điện,
  • van tĩnh điện kế,
  • tĩnh điện kế mao dẫn, tĩnh điện kế mao dẫn,
  • tĩnh điện kế lippman, tĩnh điện kế mao dẫn,
  • đèn tĩnh điện kế, ống tĩnh điện kế,
  • electromet góc phần tư,
"
  • tĩnh điện kế hai dây,
  • / spɛkˈtrɒmɪtər /, Danh từ: (vật lý) cái đo phổ, quang phổ kế, Vật lý: phổ kế, Xây dựng: quang phổ kế, Điện...
  • vôn kế tĩnh điện, von kế tĩnh điện kế,
  • tĩnh điện kế tuyệt đối, tĩnh điện kế tuyệt đối,
  • điện kế linde, tĩnh điện kế lindemann,
  • tĩnh điện kế dây, tĩnh điện kế dây căng, tĩnh điện kế dây, dụng cụ đo điện kế có dây dẫn,
  • tĩnh điện kế tụ động,
  • tĩnh điện kế rung, điện kế cần rung, điện kế lưỡi gà rung, điện kế tụ rung,
  • phổ kế beta,
  • phổ kế hồng ngoại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top