Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn electrometer” Tìm theo Từ (98) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (98 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • Danh từ: (vật lý) dụng cụ đo điện, điện kế, tính điện kế, điện kế, Địa chất: tĩnh điện kế,...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • điện kế dây,
  • tĩnh điện kế hoffman,
  • / i¸lektrou´moutə /, Danh từ: Động cơ điện, mô tơ điện, Toán & tin: động cơ điện, Kỹ thuật chung: điện tử, động...
  • phép đo điện, Danh từ: phép đo điện,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • van tĩnh điện kế,
  • tĩnh điện kế mao dẫn, tĩnh điện kế mao dẫn,
  • tĩnh điện kế lippman, tĩnh điện kế mao dẫn,
  • đèn tĩnh điện kế, ống tĩnh điện kế,
  • electromet góc phần tư,
  • tĩnh điện kế hai dây,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top