Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn forestation” Tìm theo Từ (48) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (48 Kết quả)

  • / ¸fɔri´stеiʃən /, Danh từ: sự trồng cây gây rừng, Cơ khí & công trình: sự trồng rừng,
  • / di¸fɔris´teiʃən /, Danh từ: sự phá rừng; sự phát quang, Cơ khí & công trình: sự chặt rừng, Kỹ thuật chung: sự...
  • / ¸moules´teiʃən /, danh từ, sự quấy rầy, sự quấy nhiễu, sự làm phiền, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự gạ gẫm,
  • / wɜ:k'stei∫n /, trạm làm việc (trong mạng máy tính), đài làm việc,
  • / ə¸fɔris´teiʃən /, Danh từ: sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, (sử học) sự biến thành khu vực săn bắn, Cơ khí & công trình: sự...
  • Danh từ: sự nạp thuế, cấp phí; trợ cấp,
  • / ¸foumen´teiʃən /, Danh từ: sự xúi bẩy, sự xúi giục; sự khích, (y học) sự chườm nóng, Y học: sự chườm nóng,
"
  • / ri:¸fɔris´teiʃən /, như reafforestation, Cơ khí & công trình: sự trồng lại rừng,
  • Danh từ: sự hình thành bào thai,
  • hệ thống hoạt động về ngân quỹ tồn (phòng ngân quỹ),
  • màn hình làm việc,
  • trạm làm việc độc lập, trạm công tác độc lập,
  • trạm làm việc máy quét, trạm máy quét,
  • địa chỉ trạm làm việc,
  • kiểu trạm làm việc,
  • trạm làm việc điện tử,
  • trạm làm việc máy in,
  • trạm làm việc đồ họa,
  • trạm làm việc,
  • trạm làm việc máy chủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top