Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn forestation” Tìm theo Từ (85) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (85 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ¸fɔri´stеiʃən /, Danh từ: sự trồng cây gây rừng, Cơ khí & công trình: sự trồng rừng,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / di¸fɔris´teiʃən /, Danh từ: sự phá rừng; sự phát quang, Cơ khí & công trình: sự chặt rừng, Kỹ thuật chung: sự...
  • / ¸moules´teiʃən /, danh từ, sự quấy rầy, sự quấy nhiễu, sự làm phiền, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự gạ gẫm,
  • / wɜ:k'stei∫n /, trạm làm việc (trong mạng máy tính), đài làm việc,
  • / ə¸fɔris´teiʃən /, Danh từ: sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, (sử học) sự biến thành khu vực săn bắn, Cơ khí & công trình: sự...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • Danh từ: sự nạp thuế, cấp phí; trợ cấp,
  • / ¸foumen´teiʃən /, Danh từ: sự xúi bẩy, sự xúi giục; sự khích, (y học) sự chườm nóng, Y học: sự chườm nóng,
  • / ri:¸fɔris´teiʃən /, như reafforestation, Cơ khí & công trình: sự trồng lại rừng,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top