Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn freedom” Tìm theo Từ (53) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (53 Kết quả)

  • / 'fri:dəm /, Danh từ: sự tự do; nền tự do, quyền tự do (ra vào, sử dụng), quyền tự quyết, sự miễn, sự khỏi phải, sự không có (khuyết điểm...), sự thoải mái; sự xuề...
"
  • Danh từ: quyền tự do dạy và học, tự do học thuật,
  • sự tự do đổi ngoại tệ,
  • xộc xệch [sự xộc xệch],
  • tự do kinh tế,
  • danh từ, chiến sĩ đấu tranh cho tự do,
  • kinh tế tự do,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc đi vận động chống phân biệt chủng tộc (bằng xe buýt, về miền nam),
  • phiếu tự do,
  • / ´fi:fdəm /, Danh từ:,
  • quyền tự do lập hội,
  • sự tự do đi trên biển,
  • sự tự do lui tới, tự do đi qua (vùng biển chung),
  • sự tự do lựa chọn (hàng hóa),
  • sự tự do thông thường,
  • sự tự do di dân,
  • quyền tự do chứng minh,
  • tự do thông tin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top