Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn instigation” Tìm theo Từ (101) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (101 Kết quả)

  • / ¸insti´geiʃən /, danh từ, sự xúi giục, sự xúi bẩy; sự thủ mưu, tình trạng bị xúi giục, tình trạng bị xúi bẩy, Từ đồng nghĩa: noun, influence , stimulation , encouragement...
  • (uk) / insti'tju:ʃn /, (us) / insti'tu:ʃn /, Danh từ: sự thành lập, sự lập, sự mở (một cuộc điều tra), cơ quan; trụ sở cơ quan, thể chế, (tôn giáo) tổ chức từ thiện, cơ sở...
  • Danh từ: Điều truyền dẫn cho, sự nhỏ giọt, sự rỏ giọt, nhỏ giọt,
  • / ¸kæsti´geiʃən /, danh từ, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự khiển trách, sự gọt giũa, sự trau chuốt (một tác phẩm), Từ đồng nghĩa: noun, chastisement , correction , discipline...
  • / ¸fʌsti´geiʃən /, danh từ, (đùa cợt) sự đánh bằng dùi cui, sự chỉ trích gay gắt,
"
  • / ¸inti´meiʃən /, danh từ, sự báo cho biết; sự cho biết; điều báo cho biết, sự gợi cho biết, sự gợi ý; điều gợi cho biết, Từ đồng nghĩa: noun, allusion , announcement , breath...
  • Danh từ: kẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy; kẻ chủ mưu, Từ đồng nghĩa: noun, agent provocateur , agitator , firebrand...
  • / i,niʃi'eiʃn /, Danh từ: sự bắt đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sự vỡ lòng, sự khai tâm, sự nhập môn (bắt đầu làm quen với một bộ môn khoa học...), sự chính thức...
  • / in¸vesti´geiʃən /, Danh từ: sự điều tra nghiên cứu, Toán & tin: sự nghiên cứu; điều tra, Kỹ thuật chung: khảo sát,...
  • / ,inspə'reiʃn /, Danh từ: sự hít vào, sự thở vào, sự truyền cảm, sự cảm hứng, cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có, người truyền cảm hứng, vật truyền cảm hứng, (tôn giáo)...
  • khảo sát nền móng, sự khảo sát móng,
  • khảo sát nước ngầm, khảo sát nước ngầm,
  • cơ quan cho vay, định chế cho vay,
  • nghiên cứu kỹ thuật,
  • cơ quan, quỹ tiết kiệm, tổ chức tiết kiệm,
  • ngân hàng tiền gửi,
  • sự thăm dò hẹp,
  • khảo sát thực địa, khảo sát hiện trường, khảo sát tại hiện trường, nghiên cứu tại hiện trường, điều tra thực địa, nghiên cứu tại hiện trường,
  • chẳng hạn như ngân hàng, cơ quan tài chính, định chế tài chính, hiệp hội kiến thiết, tổ chức tài chính, non-bank financial institution, định chế tài chính phi ngân hàng, private financial institution, định chế...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top