Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nought” Tìm theo Từ (613) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (613 Kết quả)

  • sản phẩm sơ chế, sản phẩm thô chế, sản phẩm sơ chế,
  • / nɔ:t /, Danh từ: (toán học) số không, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) không, Toán & tin: số không, Kinh tế: số không,...
  • / ´rʌf¸rɔ:t /, Tính từ: mới đẽo qua loa, Kinh tế: sơ chế, thô chế,
  • / fɔ:t /,
  • / nɔ:t /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) không, (toán học) số không, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) vô tích sự, vô ích, Toán &...
  • / bɒt /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, procured , acquired , paid for , contracted for, sold , given away , pawned
  • / ´nu:ga: /, Danh từ: kẹo nuga, Kinh tế: nuga (khối kẹo, mật ong, hoa quả),
  • / sɔ:t /,
  • bột nhào để cách đêm,
  • / ɔ:t /, Trợ động từ: phải, nên, hẳn là, chắc là, Danh từ: nuôi, we ought to love our fatherland, chúng ta phải yêu tổ quốc, you ought to go and see him,...
"
  • bột nhào để cách đêm,
  • hối phiếu mua vô,
  • hợp đồng mua,
  • thỏa thuận mua đứt,
  • Tính từ: làm sẵn; mua nhà ở cửa hàng về,
  • sự lọc thô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top