Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nought” Tìm theo Từ (613) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (613 Kết quả)

  • tư duy chậm chạp,
  • đinh rèn,
  • ống rèn,
  • đem qua, tiếp trang trước (dụng ngữ trong sổ kế toán),
  • năm hạn hán,
  • tư tưởng kinh tế,
  • bán non mắc kẹt,
  • danh từ, cách tư duy độc lập (lòng tin vào chúa ở (thế kỷ) 18 chỉ dựa vào lý trí),
  • sắt rèn,
  • thép đã rèn, thép hàn, thép tinh luyện, thép hàn,
  • hợp kim rèn,
  • sắt hàn, sắt đã rèn, thép rèn mềm, thép hàn, thép rèn, wrought-iron wheel, bánh xe thép rèn
  • vòng đệm nguyên (chưa gia công),
  • kẹt [bị kẹt],
  • hiện tượng hạn hán,
  • sức chịu hạn,
  • tiền gởi không đủ, tiền gửi không đủ,
  • Thành Ngữ:, sure enough, (thông tục) chắc chắn, không còn nghi ngờ gì nữa
  • móc dẹt,
  • thép hàn mềm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top