Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn offstage” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • Tính từ, phó từ: ngoài sân khấu; sau sân khấu,
  • Danh từ: kênh nhánh; mương nhánh, Đường ống nhánh, tháp rút nước (của công trình sâu), việc lấy đi, kênh nhánh, mương nhánh, dẫn...
  • / ´ɔn¸steidʒ /, tính từ, phó từ, trên sân khấu; cử toạ trông thấy được, three actors onstage, ba diễn viên trên sân khấu
  • cống lấy nước kênh chính,
  • nhánh kênh,
  • sự dẫn khí,
  • tháp lấy nước,
"
  • cống lấy nước, automatic semi constant flow offtake regulator, cống lấy nước tự động lưu lượng nửa cố định, barrel offtake regulator, cống lấy nước tròn, box offtake regulator, cống lấy nước hộp, closed conduit...
  • góc dẫn dòng (vào cống), góc rẽ (vào cống),
  • cống lấy nước có ống đo,
  • cống lấy nước kênh chính,
  • cống lấy nước có cửa điều tiết,
  • tháp lấy nước cao tầng,
  • cống lấy nước tròn, cống hộp,
  • cống lấy nước hộp, cống hộp,
  • cống lấy nước ống kín,
  • cống lấy nước không có ống đo,
  • cống lấy nước có cửa điều tiết,
  • cống lấy nước có máng đo parshall,
  • cống lấy nước có góc rẽ vuông (góc),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top