Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn staircase” Tìm theo Từ (37) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (37 Kết quả)

  • / 'steəkeis /, Danh từ: cầu thang gác, (kiến trúc) lồng cầu thang, Xây dựng: buồng cầu thang, hố cầu thang, Kỹ thuật chung:...
"
  • giếng thang, lồng thang,
  • giếng thang,
  • cầu thang trong nhà,
  • cầu thang xếp,
  • thang máy, Danh từ: cầu thang tự động,
  • cầu thang xoắn ốc,
  • buồng thang thoát nạn, cầu thang cấp cứu, lồng cầu thang an toàn,
  • buồng cầu thang chính, lồng cầu thang chính,
  • cầu thang xây đặc,
  • biển đồng cầu thang, biểu đồ cầu thang,
  • tháp cầu thang (phần nhô lên khỏi mái nhà),
  • cầu thang máy,
  • cầu thang xoắn ốc,
  • âu hình bậc thang, âu nhiều tầng,
  • tay vịn cầu thang,
  • cầu thang lăn, cầu thang tự động,
  • cầu thang dầm lắp bậc,
  • cầu thang côngxon,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top