Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn verbose” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / və:'bous /, Tính từ: Đa ngôn, lắm lời, dài dòng, dông dài, dùng nhiều từ không cần thiết (nói), Nghĩa chuyên ngành: dài dòng, rườm rà, Từ...
  • đầu ra rườm rà,
  • / ´ouvə¸dous /, Danh từ: sử dụng quá liều, Ngoại động từ: cho quá liều, dùng một liều quá mức (cái gì), Y học: liều...
  • Phó từ: dài dòng, dông dài, dùng nhiều từ không cần thiết (nói),
  • bệnh giang mai,
  • socboza,
  • / ´vi:nous /, Tính từ: (sinh vật học) có gân (như) venous,
  • / ´vaiərous /, Tính từ: Đầy virut; độc, (thực vật học) có mùi thối, có chứa virut, độc hại, gây bệnh, Y học: có tính độc hại,
"
  • / və:s /, Danh từ: (viết tắt) v tiết (thơ), thơ; thể thơ, thơ ca, Đoạn thơ, câu thơ, ( số nhiều) thơ, (tôn giáo) tiết (một trong các đoạn ngắn được đánh số của một chương...
  • Danh từ: thơ không vần,
  • danh từ, câu thơ tự do,
  • / ´və:s¸mʌηgə /, danh từ, nhà thơ tồi,
  • Danh từ: câu thơ tiết tấu dựa trên trọng âm,
  • Danh từ: loại hình thơ trong anh hùng ca ( (cũng) heroic couplets),
  • Thành Ngữ:, to cite ( give , have ) chapter and verse, nói có sách, mách có chứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top