Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ferrées” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / ´ferəs /, Tính từ: (hoá học) thuộc về sắt, có chứa sắt, Hóa học & vật liệu: chứa sắt, sắt (ii), Ô tô: có...
  • / ´ferit /, Danh từ: dây lụa, dây vải; dải lụa, dải vải, (động vật học) chồn sương, chồn furô, người tìm kiếm, người mật thám, Nội động từ:...
"
  • / ferl /, như ferrule,
  • các kim loại sắt, các kim loại có từ trường chuyển hoá từ sắt thép; các sản phẩm từ kim loại sắt bao gồm dụng cụ, đồ đạc, thùng chứa và bao bì như thùng phuy và thùng tô nô. những sản phẩm...
  • sắt (ii) oxit, ôxit sắt (ii),
  • công tắc cộng từ,
  • sulphat sắt,
  • luyện kim đen, ngành luyện kim đen,
  • kim loại đơn, kim loại đen, kim loại đen,
  • Tính từ: màu (kim loại), non-ferrous metal, kim loại màu
  • Danh từ: vòng đu quay,
  • dolomit chứa sắt,
  • muối sắt (ii),
  • phế liệu sắt, sắt vụn,
  • hợp kim sắt (ii),
  • clorua sắt,
  • kim loại chất sắt, kim loại đen, kim loại đen,
  • sắt ii sunfat,
  • sunfat sắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top