Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “II” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • ferrous
  • stannous
  • manganous
  • plumbic, plumbous
  • ferrous salt
  • ferrous oxide
"
  • second heads rice
  • cupric acetate, verdigris
  • ferrous oxide
  • timber joints (ii)
  • ii-network, pi-network
  • molybdenum disulfide
  • liquid helium ii
  • secondary traverse
  • secondary stocks, giải thích vn : dùng theo cách thông thường để chỉ chứng khoán có số tư bản hóa thị trường nhỏ ( market capitalization) , chất lượng kém , có nhiều rủi ro hơn chứng khoán cấp cao ( blue...
  • secondary market, giải thích vn : l . thị trường chứng khoán và thị trường ngoài danh mục nơi chứng khoán được mua và bán tiếp theo sau lần phát hành đầu tiên(phát hành gốc ) tức là lần thực hiện ở...
  • intermediate sugar, second (raw) sugar
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top