Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pas” Tìm theo Từ (130) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (130 Kết quả)

  • breakdown., pan, pan (vs), break down, giải thích vn : Để di chuyển màn hình hiển thị lên , xuống hoặc sang ngang nhằm hiển thị những phần dữ liệu địa lý có ở tỷ lệ hiện thời nhưng nằm bên ngoài màn...
  • personal communication service (pcs), giải thích vn : pcs là các kỹ thuật truyền thông tín hiệu số không dây , bao gồm thoại , dữ liệu và hình ảnh . kỹ thuật số tỏ ra hiệu quả đối với việc sử dụng...
  • pound (khoảng 450g), pound, pound, giải thích vn : Đơn vị đo khối lượng hệ anh , bằng 0,4536kg .
  • gas, giải thích vn : từ rút gọn của [[gasoline.]]giải thích en : a shorter term for gasoline.  .
  • be hung up
  • psc fiber (plastic-clad silica fiber), psc fibre (plastic-clad silica fibre)
"
  • hot gas, hot refrigerant gas
  • pam network
  • electric air switching valve
  • weak gas, đường ống khí ( gas ) nghèo ( loãng ), weak gas conduit
  • pal system, phase alternative line system
  • breakdown
  • humid gas, moist gas
  • laid-up
  • insufficient refrigerant
  • freon vapour
  • suction gas
  • danh từ., napalm.
  • refrigerant storage cylinder
  • weak gas, dòng gas loãng, weak gas flow
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top