Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reminds” Tìm theo Từ (58) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (58 Kết quả)

  • / rɪˈmaɪnd /, Hình thái từ: Ngoại động từ: nhắc nhở (ai), làm cho ai nhớ lại, làm cho ai biết về ai/cái gì, Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ số nhiều của .remex: lông cánh (của chim),
  • Ngoại động từ: buộc lại, Đóng lại (sách); viền lại (một tấm thảm); sửa lại vành (bánh xe), hình thái...
  • / ri´ma:nd /, Danh từ: sự gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm, Ngoại động từ: gửi trả (một người tù) về trại giam để...
  • / ri:´mint /, ngoại động từ, làm cho tiền cũ thành tiền mới,
  • / [re'mein] /, Danh từ số nhiều: Đồ thừa, cái còn lại, phế tích, tàn tích (những toà nhà.. cổ xưa còn lại đã bị phá hủy), di cảo (của một tác giả), thi hài; hài cốt (của...
"
  • trẻ sinh đôi,
  • / ri´maində /, Danh từ: vật làm nhớ lại, cái làm nhớ lại (một điều gì), cách nhắc nhở ai làm cái gì, Toán & tin: trình nhắc, Kinh...
  • / ri´mis /, Tính từ: cẩu thả, tắc trách trong nhiệm vụ của mình; xao lãng, chểnh mảng công việc, yếu đuối, thiếu nghị lực, nhu nhược, Từ đồng nghĩa:...
  • / ri:'waind /, Ngoại động từ .rewound: lên dây lại (đồng hồ...), Dệt may: đánh ống lại, Toán & tin: cuộn trở lại,...
  • nhựa, cation-exchange resins, nhựa trao đổi ion, industrial resins, nhựa công nghiệp, neutral resins, nhựa trung tính, oleo-resins, nhựa macgarin
  • Danh từ số nhiều: (từ cổ,nghĩa cổ) quả thận, quả cật, chỗ thắt lưng,
  • quay lại từ đầu, trả lùi, tua lại,
  • những nhu cầu tăng thêm,
  • cuộc gọi nhắc nhở,
  • 1 . mộng tinh 2. (sự) trào tinh dịch rangoài âm đạo,
  • di tích động vật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top