Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reminds” Tìm theo Từ (58) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (58 Kết quả)

  • dịch vụ báo động nhắc nhở,
  • bê tông vẫn còn có độ dễ thi công,
  • phần dư khi xây gạch,
  • Đèn báo bảo dưỡng,
  • tiền trả lại và hoa hồng,
  • tay quay quấn lại phim,
  • sự điều khiển quay lại nhanh,
  • nhựa đắng huplông,
  • sự nhắc lại ngày đáo hạn,
  • nhắc khoản nợ chưa thanh toán, sự nhắc khoản nợ chưa thanh toán,
  • tĩnh mạch khớp hàm dưới,
  • di tích của thành phố cổ,
  • Idioms: to be on remand, bị giam để chờ xử
  • Idioms: to be resolute in one 's demands for peace, quyết tâm trong việc đòi hỏi hòa bình
  • Thành Ngữ:, to drop the reins of government, xin từ chức thôi không nắm chính quyền nữa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top