Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Speculating” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • / ´spekjulətiv /, Tính từ: có tính chất suy đoán, liên quan đến suy đoán, được hình thành do suy đoán; tự biện, Đầu cơ, tích trữ, Toán & tin:...
"
  • / ,spekju'leiʃn /, Danh từ: sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy đoán, sự đầu cơ, sự tích trữ; hoạt động đầu cơ, tích trữ, (đánh bài) trò chơi mua bán, quan hệ buôn bán kinh...
  • đầu cơ gây bất ổn định, sự đầu cơ gây mất ổn định (đối với thi trường ngoại hối),
  • đầu cơ thương mại,
  • xí nghiệp mạo hiểm, xí nghiệp có tính đầu cơ,
  • đầu cơ quá độ,
  • cơn sốt đầu cơ,
  • người xây dựng đầu cơ,
  • động cơ đầu cơ, động cơ đầu cơ (về tiền tệ hoặc chứng khoán...)
  • đầu cơ thương nghiệp,
  • đầu cơ nguy hiểm,
  • đầu cơ cổ phiếu,
  • đầu cơ ổn định, sự đầu cơ để định (thị trường ngoại hối), sự đầu cơ để ổn định (thị trường ngoại hối),
  • xây dựng nhà cửa có tính đầu cơ,
  • nhập khẩu đầu cơ,
  • thị trường đầu cơ, thị trường đầu cơ,
  • rủi ro đầu cơ,
  • đầu cơ hối đoái, đầu cơ ngoại hối,
  • người mua đầu cơ,
  • áp lực đầu cơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top